Đồng hồ Mykid B1
- Kích thước: 46*37*13.9mm. Trọng lượng: 39g
- Màn hình: TFT, 1.3 inch. Chipset: Chip MT2503
- GSM: 850/900/1800/1900 MHz. Pin: 500 mAh
- Simcard: Nano sim. Cổng sạc: Micro USB
- Camera: 0.3MP. Chống bụi-nước: IP65
1,450,000₫
Đồng hồ thông minh trẻ em MyKID B1 Viettel là sản phẩm chất lượng cao được phát triển bởi Viettel – tập đoàn viễn thông hàng đầu Việt Nam. Thiết bị này kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và sự thân thiện với trẻ em, mang đến giải pháp an toàn và kết nối cho gia đình.
Đồng hồ thông minh trẻ em MyKID B1 Viettel
Với thiết kế đẹp mắt và nhiều tính năng thông minh, MyKID B1 không chỉ là một chiếc đồng hồ đeo tay thông thường mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bé.
Sản phẩm đồng hồ trẻ em MyKID B1
– Đồng hồ Mykid B1 là sản phẩm chính hãng Viettel được thiết kế dành riêng cho trẻ trong độ tuổi từ 5 – 12 tuổi, giúp bố mẹ và người thân thoải mái liên hệ với trẻ bất cứ lúc nào thông qua cuộc gọi hoặc tin nhắn thoại.
– Bên cạnh đó MyKID còn hỗ trợ tính năng định vị giúp bố mẹ luôn luôn biết được vị trí của trẻ mọi lúc mọi nơi. Ngoài ra MyKID còn được trang bị camera giúp bố mẹ và trẻ thoải mái lưu lại các khoảnh khắc, hình ảnh đáng nhớ.
Tính năng đồng hồ thông minh Mykid B1
– Định vị vị trí, theo dõi lộ trình trên app điện thoại, hỗ trợ adroid và iOS
– Nghe gọi 2 chiều, nhận và gửi tin nhắn thoại. Bố mẹ và người thân có thể dễ dàng liên lạc với bé mọi lúc mọi nơi
– Xem ngày giờ ngay trên đồng hồ, giúp trẻ biết chủ động về thời gian hơn.
– Gọi khẩn cấp SOS khi trẻ cần giúp hay gặp nguy hiểm. Khi cần thiết, bố mẹ có thể nghe từ xa âm thanh xung quanh trẻ, mà không hiện bất kỳ thông báo gì trên đồng hồ.
– Bố mẹ có thể chủ động thiết lập danh bạ cho đồng hồ, cho phép ai có thể liên hệ với bé.
Bảng giá cước dịch vụ Mykid B1 Viettel
MYKID30 | |||
Gói cước | Thời gian | Hòa mạng | Gia hạn |
MYKID30 | 01 tháng | 80,000 | 30,000 |
MYKID30_X3 | 03 tháng | 130,000 | 80,000 |
MYKID30_X6 | 06 tháng | 200,000 | 150,000 |
MYKID30_X12 | 12 tháng | 350,000 | 300,000 |
MYKID50 | |||
Gói cước | Thời gian | Hòa mạng | Gia hạn |
MYKID50 | 01 tháng | 100,000 | 50,000 |
MYKID50_X3 | 03 tháng | 185,000 | 135,000 |
MYKID50_X6 | 06 tháng | 300,000 | 250,000 |
MYKID50_X12 | 12 tháng | 550,000 | 500,000 |
– MYKID30: Miễn phí 50 phút thoại nội mạng, 300MB
– MYKID50: Miễn phí 100 phút nội mạng, 30 phút ngoại mạng, 600MB
Dịch vụ | Thiết bị đầu cuối |
---|---|
Dung lượng PIN | PIN 500 mAh |
Màu sắc | Màu Đen, Màu Hồng, Màu Xanh |
There are no reviews yet.