Gói trả sau N1000

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N1000X
  • Giá cước: 1,000,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 60 phút/ cuộc nội mạng + 300 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 30GB/ ngày + 250 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]
1,000,000

Gói trả sau N200

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N200X
  • Giá cước: 200,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 20 phút/ cuộc nội mạng + 100 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 6GB/ ngày + 100 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]

Gói trả sau N2000

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N2000X
  • Giá cước: 2,000,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 60 phút/ cuộc nội mạng + 400 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 50GB/ ngày + 250 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]
2,000,000

Gói trả sau N250

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N250X
  • Giá cước: 250,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 30 phút/ cuộc nội mạng + 150 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 8GB/ ngày + 150 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]

Gói trả sau N300

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N300X
  • Giá cước: 300,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 60 phút/ cuộc nội mạng + 200 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 10GB/ ngày + 200 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]

Gói trả sau N350

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N350X
  • Giá cước: 300,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 60 phút/ cuộc nội mạng + 200 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 12GB/ ngày + 200 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]

Gói trả sau N400

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N400X
  • Giá cước: 400,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 60 phút/ cuộc nội mạng + 200 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 15GB/ ngày + 200 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]

Gói trả sau N500

(0)
Đăng ký trả sau Nine Viettel N500X
  • Giá cước: 500,000/ tháng. Miễn phí cước thuê bao
  • Miễn phí 60 phút/ cuộc nội mạng + 300 phút ngoại mạng
  • Lưu lượng data 20GB/ ngày + 250 sms trong nước
  • Miễn phí data truy cập Youtube, Facebook, Tiktok, Spotify
  • Miễn phí dịch vụ MCA, Mybox và TV360 Basic
[contact-form-7 id="5ec4646" title="DĐ - Đăng ký trả sau"]

Sim Economy

(0)

Gói cước trả trước Economy Viettel

  • Gọi nội mạng: 1,190 đ/ phút
  • Gọi ngoại mạng: 1,390 đ/ phút
  • Gọi đến đầu số 069: 833 đ/ phút
  • Tin nhắn nội mạng: 300đ/ bản tin
  • Tin nhắn ngoại mạng: 350đ/ bản tin

Sim GIC

(0)
Gói cước trả trước GIC Viettel
  • Gọi nội mạng: 690 đ/ phút
  • Gọi ngoại mạng: 690 đ/ phút
  • Gọi đến đầu số 069: 1,113 đ/ phút
  • Tin nhắn nội mạng: 100đ/ bản tin
  • Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
  • Đăng ký Topping chỉ 10K không giới hạn data

Sim HiSchool

(0)

Gói cước trả trước Economy Viettel

  • Gọi nội mạng: 1,190 đ/ phút
  • Gọi ngoại mạng: 1,390 đ/ phút
  • Gọi đến đầu số 069: 833 đ/ phút
  • Tin nhắn nội mạng: 300đ/ bản tin
  • Tin nhắn ngoại mạng: 350đ/ bản tin

Sim Mykid

(0)

SIM đồng hồ Mykid30/ Mykid50 Viettel

  • Mykid30: Miễn phí 50 phút nội mạng + 300MB
  • Mykid50: MP 100p nội mạng + 30p ngoại mạng + 600MB
  • Tin nhắn nội mạng: 200đ/ bản tin
  • Tin nhắn ngoại mạng: 250đ/ bản tin
  • Cước vượt mức nội mạng 1,190đ/ phút
  • Cước vượt mức ngoại mạng 1,390đ/ phút
80,000100,000

Hiển thị 85–96 của 101 kết quả